Có 2 kết quả:

突如其來 tū rú qí lái ㄊㄨ ㄖㄨˊ ㄑㄧˊ ㄌㄞˊ突如其来 tū rú qí lái ㄊㄨ ㄖㄨˊ ㄑㄧˊ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to arise abruptly
(2) to arrive suddenly
(3) happening suddenly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to arise abruptly
(2) to arrive suddenly
(3) happening suddenly

Bình luận 0